Có 7 kết quả:
乘机 chéng jī ㄔㄥˊ ㄐㄧ • 乘機 chéng jī ㄔㄥˊ ㄐㄧ • 乘积 chéng jī ㄔㄥˊ ㄐㄧ • 乘積 chéng jī ㄔㄥˊ ㄐㄧ • 成勣 chéng jī ㄔㄥˊ ㄐㄧ • 成績 chéng jī ㄔㄥˊ ㄐㄧ • 成绩 chéng jī ㄔㄥˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take the opportunity
(2) to take a plane
(2) to take a plane
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take the opportunity
(2) to take a plane
(2) to take a plane
giản thể
Từ điển Trung-Anh
product (result of multiplication)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
product (result of multiplication)
phồn thể
Từ điển phổ thông
thành tích, thành tựu, kết quả
chéng jī ㄔㄥˊ ㄐㄧ [chéng jì ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
thành tích, thành tựu, kết quả
chéng jī ㄔㄥˊ ㄐㄧ [chéng jì ㄔㄥˊ ㄐㄧˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
thành tích, thành tựu, kết quả