Có 7 kết quả:

乘机 chéng jī ㄔㄥˊ ㄐㄧ乘機 chéng jī ㄔㄥˊ ㄐㄧ乘积 chéng jī ㄔㄥˊ ㄐㄧ乘積 chéng jī ㄔㄥˊ ㄐㄧ成勣 chéng jī ㄔㄥˊ ㄐㄧ成績 chéng jī ㄔㄥˊ ㄐㄧ成绩 chéng jī ㄔㄥˊ ㄐㄧ

1/7

Từ điển Trung-Anh

(1) to take the opportunity
(2) to take a plane

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

product (result of multiplication)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

product (result of multiplication)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thành tích, thành tựu, kết quả

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thành tích, thành tựu, kết quả

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

thành tích, thành tựu, kết quả

Bình luận 0